Có 4 kết quả:
吊鉤 diào gōu ㄉㄧㄠˋ ㄍㄡ • 吊钩 diào gōu ㄉㄧㄠˋ ㄍㄡ • 釣鉤 diào gōu ㄉㄧㄠˋ ㄍㄡ • 钓钩 diào gōu ㄉㄧㄠˋ ㄍㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suspended hook
(2) hanging hook
(3) hanger
(2) hanging hook
(3) hanger
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) suspended hook
(2) hanging hook
(3) hanger
(2) hanging hook
(3) hanger
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fishhook
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fishhook
Bình luận 0