Có 4 kết quả:

吊鉤 diào gōu ㄉㄧㄠˋ ㄍㄡ吊钩 diào gōu ㄉㄧㄠˋ ㄍㄡ釣鉤 diào gōu ㄉㄧㄠˋ ㄍㄡ钓钩 diào gōu ㄉㄧㄠˋ ㄍㄡ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) suspended hook
(2) hanging hook
(3) hanger

Từ điển Trung-Anh

(1) suspended hook
(2) hanging hook
(3) hanger

Từ điển Trung-Anh

fishhook

Từ điển Trung-Anh

fishhook